Lüftung /f/KT_LẠNH/
[EN] venting
[VI] sự thông gió
Lüftung /f/VTHK/
[EN] air renewal
[VI] sự thay mới không khí
Lüftung /f/CT_MÁY/
[EN] airing, venting
[VI] sự thông gió, sự thông hơi
Lüftung /f/KTA_TOÀN/
[EN] ventilation system
[VI] hệ thống thông gió