Gebläseluft /f = (kĩ thuật)/
sự] thổi, quạt; Gebläse
fächeln /vt/
quạt, phe phảy;
anwedeln /vt/
1. quạt, phe phẩy; 2.
durchwehen /vt/
1. thổi, quạt; 2. (nghĩa bóng) thổi tắt (nhiệt tình).
tackem /vi/
bắn tạch tạch, quạt, lia.
Wetterführung /f =, -en (mỏ)/
sự] thông gió, thông hơi, quạt; Wetter
abfächeln /vt/
1. quạt, phe phẩy; 2. (nông nghiệp) quạt lúa.
umwehen /vt/
thổi, quạt, thổi sạch, thổi khắp.
anwehen /II vt/
1. quạt, thổi; 2. dồn đến, cuốn đến (các đống tuyết); II vi (s)
wedeln /I vi (mit D)/
I vi (mit D) quạt (bằng gì); 2.: mít dem Schwanz [mit dem Schweif] wedeln vẫy đuôi, quẫy đuôi; (nghĩa bóng) khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xum xoe, bợ đô; II vt (von D) giũ ... đi, phủi... dí (bụi...).
Propeller /m -s, = (hàng không)/
cái] chong chóng, (hàng hải) cái quạt, chân v|t.
Gebläse /n -s, = (/
1. máy quạt gió; 2. [cái] quạt máy, máy thông gió; 3. [sự] thổi, quạt; 4. ống thổi.