Ventilator /m/KTA_TOÀN/
[EN] ventilator
[VI] quạt thông gió
Lüfter /m/KTA_TOÀN/
[EN] ventilator
[VI] quạt thông gió
Lüfter /m/VT_THUỶ/
[EN] ventilator
[VI] máy thông gió, máy quạt gió
Ventilator /m/KT_LẠNH/
[EN] fan, ventilator
[VI] quạt thông gió
Fächer /m/KT_LẠNH/
[EN] fan, ventilator
[VI] quạt, quạt thông gió, thiết bị thông gió
Lüfter /m/KT_LẠNH/
[EN] blower, fan, ventilator
[VI] máy quạt, quạt thông gió
Lüfter /m/ÔTÔ/
[EN] cooling fan, fan, ventilator
[VI] quạt làm mát, quạt thông gió
regelbarer Lüfter /m/VTHK/
[EN] fan, hit-or-miss governor, ventilator
[VI] máy quạt thay đổi được luồng khí (có tấm xẻ khe thay đổi)