Entlüfter /m/D_KHÍ/
[EN] air exhaust
[VI] ống thông không khí
Entlüfter /m/KT_LẠNH/
[EN] air bleeder, vent
[VI] van xả khí, vòi thông khí
Entlüfter /m/ÔTÔ/
[EN] breather
[VI] quạt xả khí, van thông hơi
Entlüfter /m/ÔTÔ/
[EN] breather
[VI] ống thông hơi (hộp bọc cơ cấu tay quay của động cơ)
Entlüfter /m/CƠ/
[EN] exhaust pump
[VI] bơm xả khí, bơm thông khí