Việt
quạt làm nguội
quạt làm lạnh
quạt làm mát
quạt giải nhiệt
quạt gió
quạt làm mát két nước
quạt làm thông gió
quạt thông gió
Anh
cooling fan
fan
ventilator
Đức
Lüfter
Ventilator
Kühlgebläse
Pháp
ventilateur
ventilateur de réfrigération
Kühlgebläse /nt/ÔTÔ/
[EN] cooling fan
[VI] quạt làm mát
Ventilator /m/ÔTÔ/
[EN] cooling fan, fan
[VI] quạt làm nguội
Lüfter /m/ÔTÔ/
[EN] cooling fan, fan, ventilator
[VI] quạt làm mát, quạt thông gió
[DE] Ventilator
[FR] ventilateur de réfrigération
cooling fan /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
[DE] Lüfter
[FR] ventilateur
cooling fan /điện lạnh/
quạt (tháp) giải nhiệt
cooling fan, fan