Việt
quạt
quạt thông gió
thiết bị thông gió
cái quạt
đuôi gà rừng
có hình rẽ quạt
fä che rig -*• fächerförmig
Anh
fan
ventilator
Đức
Fächer
Fächer /[Tcẹar], der; -s, -/
cái quạt;
(Jägerspr ) đuôi gà rừng (xòe ra như cái quạt);
có hình rẽ quạt; fä che rig (Adj ) -*• fächerförmig;
Fächer /m/KT_LẠNH/
[EN] fan, ventilator
[VI] quạt, quạt thông gió, thiết bị thông gió