Việt
có hình rẽ quạt
fä che rig -*• fächerförmig
tỏa ra theo hình rẽ quạt
Đức
Fächer
fächern
Fächer /[Tcẹar], der; -s, -/
có hình rẽ quạt; fä che rig (Adj ) -*• fächerförmig;
fächern /(sw. V.; hat)/
tỏa ra theo hình rẽ quạt; có hình rẽ quạt;