Fächern /(sw. V.; hat) (selten)/
chia thành từng ngăn;
chia ô 2;
fächern /(sw. V.; hat)/
chia thành từng môn;
phân ngành;
chia ngành (auffä chern);
fächern /(sw. V.; hat)/
tỏa ra theo hình rẽ quạt;
có hình rẽ quạt;
fächern /(sw. V.; hat)/
(bes Jägerspr ) xòe ra thành hình quạt;