Việt
cái quạt
sự xòe ra thành hình quạt
sự trình bày sắp xếp rõ ràng
Anh
fan
Đức
Auffächerung
Auffächerung /die; -, -en/
sự xòe ra thành hình quạt;
sự trình bày sắp xếp rõ ràng;
Auffächerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] fan
[VI] cái quạt