fan
quạt, quạt bồi tích, nón phóng vật ~ of boulder dissemination quạt phân tán tảng lăn ~ shaped debris cone cái quạt (nón phóng đá hình quạt) ~ structure kiến trúc dạng quạt alluvial ~ quạt bồi tích, quạt đất bồi boulder ~ vạt đá lăn, quạt tích tụ đá tảng cleavage ~ thớ chẻ dạng quạt compound alluvial ~ quạt bồi tích phức hợp deep sea ~ hình quạt châu thổ sâu deltaic ~ quạt (bồi tích) châu thổ outwash ~ nón rửa trôi, nón phóng vật solifluction ~ nón đất chảy talus ~ nón phóng vật ở chân dốc