Việt
quạt
: mít dem Schwanz ~ vẫy đuôi
quẫy đuôi
Đức
wedeln
mít dem Schwanz [mit dem Schweif] wedeln vẫy
đuôi, quẫy đuôi; (nghĩa bóng) khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xum xoe, bợ đô; II vt
wedeln /I vi (mit D)/
I vi (mit D) quạt (bằng gì); 2.: mít dem Schwanz [mit dem Schweif] wedeln vẫy đuôi, quẫy đuôi; (nghĩa bóng) khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xum xoe, bợ đô; II vt (von D) giũ ... đi, phủi... dí (bụi...).