Việt
sự thông gió
sự thông hơi
sự thông gió xuyên suốt
sự thông khí khuôn
Anh
venting
through ventilation
mould breathing
gas vent
ventilating
ventilation
venting /y học/
through ventilation, venting
mould breathing, gas vent, ventilating, ventilation, venting