ventilating /y học/
sự thông gió
ventilating
hầm thông hơi
ventilating, ventilating course /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
hầm thông hơi
natural draught, perflation, ventilating, ventilation
sự thông gió tự nhiên
Sự tuần hoàn và làm sạch không khí trong một không gian khép kín.
The circulation and purification of air in an enclosed space..
mould breathing, gas vent, ventilating, ventilation, venting
sự thông khí khuôn