positive crankcase ventilation /vật lý/
cấu ép gió hộp trục khuyủ
positive crankcase ventilation /y học/
sự thông gió (PCV)
positive crankcase ventilation /ô tô/
sự thông gió (PCV)
positive crankcase ventilation /ô tô/
sự thông gió cacte liên tục
positive crankcase ventilation
hệ thống thông hơi các te
positive crankcase ventilation
hệ thống thông gió trục khuỷu