TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách nước

tách nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tách nước

 bleeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserabscheider. (Bild 1).

Bộ tách nước (Hình 1).

Reaktionsprodukte entstehen beim Trocknungsvorgang im Ofen und beim Filmbildungsvorgang z.B. Wasserabspaltung durch Polykondensation.

Các sản phẩm hoạt hóa sinh ra trong quá trình sấy khô trong lò và trong quá trình tạo màng, thí dụ sự tách nước qua đa ngưng tụ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserabscheidung

Tách nước

Polykondensate nehmen Wasser auf, weil der chemische Prozess der Wasserabspaltung umkehrbar ist.

Các chất trùng ngưng có khả năng hấp thụ nước vì quy trình hóa học tách nước có thể đảo ngược được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeding /xây dựng/

tách nước