TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỉ nhựa

rỉ nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiết lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rỉ nhựa

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bleed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rỉ nhựa

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleed

rỉ nhựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen /vi/C_DẺO/

[EN] bleed

[VI] rỉ nhựa

durchschlagen /vi/C_DẺO/

[EN] bleed

[VI] rỉ nhựa, tiết lỏng