Việt
không xong
không hoàn thành
không kết thúc.
không kết thúc
còn dang dở
không hoàn chỉnh
Đức
unvollendet
es war nicht möglich, das Pferd zu wenden oder aus dem Sattel zu steigen, und er saß da wie eingesperrt.
Quay ngựa cũng không được, xuống ngựa cũng không xong, chàng đành ngồi đó như trời trồng.
unvollendet /(Adj.)/
không xong; không hoàn thành; không kết thúc; còn dang dở; không hoàn chỉnh (fragmentarisch);
unvollendet /(unvollendet) a/
(unvollendet) không xong, không hoàn thành, không kết thúc.