Việt
tầng gác
gác lửng
tầng
bậc
Anh
first floor
store y
story
Đức
Hochparterre
tầng , bậc ; tầng gác
Hochparterre /das/
tầng gác; gác lửng;
Hochparterre /n -s, -s/
tầng gác; Hoch
first floor, store y /xây dựng/