Việt
Lập
vạch tuyến
sự định vị
sự định tuyến
Anh
alignment
route selection
route mapping
location
routing
alinement
Đức
Trassierung
Pháp
tracé
[DE] Trassierung
[EN] alignment; alinement
[FR] tracé
Trassierung /f/XD/
[EN] location
[VI] sự định vị
Trassierung /f/V_THÔNG/
[EN] routing
[VI] sự định tuyến
[VI] Lập , vạch tuyến
[EN] alignment, route selection, route mapping