Việt
sự xác định vị trí
sự định vị
sự xác định địa điểm
Anh
positioning
location decision
Đức
Standortbestimmung
betriebliche Standortbestimmung
Pháp
décision d'implantation
Standortbestimmung,betriebliche Standortbestimmung
[DE] Standortbestimmung; betriebliche Standortbestimmung
[EN] location decision
[FR] décision d' implantation
Standortbestimmung /die/
sự xác định vị trí; sự xác định địa điểm;
Standortbestimmung /f/VT_THUỶ/
[EN] positioning
[VI] sự xác định vị trí, sự định vị (đạo hàng)