Việt
sự định vị
sự bố trí
sự íĩịnh vị
sự định tuyến
định vị
Anh
locating
retrieval
Đức
Arretier-
Eingrenzung
Erschliessung
Wiederauffindung
Pháp
compulsation
repérage
locating,retrieval /IT-TECH/
[DE] Erschliessung; Wiederauffindung
[EN] locating; retrieval
[FR] compulsation; repérage
Arretier- /pref/FOTO/
[EN] locating
[VI] (thuộc) định vị
Eingrenzung /f/V_THÔNG/
[VI] sự định vị
o sự định vị, sự định tuyến
Locating
sự bố trí; sự íĩịnh vị