TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erschließung

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lập chỉ mục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

erschliessung

improved access

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrieval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erschließung

provision of services

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

development

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

content/subject cataloguing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erschliessung

Erschliessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wiederauffindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erschließung

inhaltliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

erschliessung

désenclavement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compulsation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erschließung

viabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indexation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erschließung,inhaltliche

[DE] Erschließung, inhaltliche (bibl.)

[EN] content/subject cataloguing

[FR] Indexation, contenu (bibl.)

[VI] Lập chỉ mục, nội dung (bibl.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschließung /die; -, -en/

sự mở ra; sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận;

Erschließung /die; -, -en/

sự khai khẩn; sự khai thác;

Erschließung /die; -, -en/

sự suy ra; sự suy đoán; sự suy diễn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erschließung /f =, -en/

1. [sự] mỏ; 2. [sự] khai khẩn, khai thác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erschließung /f/XD (đất xây dựng), D_KHÍ/

[EN] development

[VI] khai thác (khu mỏ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erschliessung /AGRI/

[DE] Erschliessung

[EN] improved access

[FR] désenclavement

Erschliessung,Wiederauffindung /IT-TECH/

[DE] Erschliessung; Wiederauffindung

[EN] locating; retrieval

[FR] compulsation; repérage

Erschließung /SCIENCE/

[DE] Erschließung

[EN] provision of services

[FR] viabilisation; équipement