Việt
khai thác
mỏ
khai khẩn
khai thác.
sự mở ra
sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận
sự khai khẩn
sự khai thác
sự suy ra
sự suy đoán
sự suy diễn
Lập chỉ mục
nội dung
Anh
improved access
locating
retrieval
provision of services
development
content/subject cataloguing
Đức
Erschliessung
Wiederauffindung
inhaltliche
Pháp
désenclavement
compulsation
repérage
viabilisation
équipement
Indexation
contenu
Erschließung,inhaltliche
[DE] Erschließung, inhaltliche (bibl.)
[EN] content/subject cataloguing
[FR] Indexation, contenu (bibl.)
[VI] Lập chỉ mục, nội dung (bibl.)
Erschließung /die; -, -en/
sự mở ra; sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận;
sự khai khẩn; sự khai thác;
sự suy ra; sự suy đoán; sự suy diễn;
Erschließung /f =, -en/
1. [sự] mỏ; 2. [sự] khai khẩn, khai thác.
Erschließung /f/XD (đất xây dựng), D_KHÍ/
[EN] development
[VI] khai thác (khu mỏ)
Erschliessung /AGRI/
[DE] Erschliessung
[EN] improved access
[FR] désenclavement
Erschliessung,Wiederauffindung /IT-TECH/
[DE] Erschliessung; Wiederauffindung
[EN] locating; retrieval
[FR] compulsation; repérage
Erschließung /SCIENCE/
[DE] Erschließung
[EN] provision of services
[FR] viabilisation; équipement