TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesellen

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng tốt nghiệp công nhân kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chứng nhận học nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesellen

gesellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der siebente Zwerg aber schlief bei seinen Gesellen, bei jedem eine Stunde, da war die Nacht herum.

Chú lùn thứ bảy đành ngủ nhờ giường bạn, mỗi người một giờ, thế rồi cũng hết một đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.

zu den beruflichen Misserfolgen gesellten sich noch familiäre Schwierigkeiten

lại còn những rắc rối trong gia đình thêm vào với những thắt bại trong công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; nhập bọn; nhập hội;

auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr : trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.

gesellen /sich (sw. V.; hat)/

thêm vào; nhập vào;

zu den beruflichen Misserfolgen gesellten sich noch familiäre Schwierigkeiten : lại còn những rắc rối trong gia đình thêm vào với những thắt bại trong công việc.

Gesellen /briet, der/

bằng tốt nghiệp công nhân kỹ thuật; bằng chứng nhận học nghề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellen /(zu D)/

(zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập, tán thành.