Việt
nhập bọn
gia nhập
tham gia
nhập hội
Đức
sich zusammenrotten
gesellen
auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr
trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.
gesellen /sich (sw. V.; hat)/
gia nhập; tham gia; nhập bọn; nhập hội;
trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy. : auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr
sich zusammenrotten nhập cảng importieren vt, einführen vt; Einfuhr- (a); sự nhập bọn Import m; giấy phép nhập bọn Einfuhrbewilligung f; thuê nhập bọn Einfuhrzoll m