TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhập bọn

nhập bọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhập bọn

sich zusammenrotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; nhập bọn; nhập hội;

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy. : auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhập bọn

nhập bọn

sich zusammenrotten nhập cảng importieren vt, einführen vt; Einfuhr- (a); sự nhập bọn Import m; giấy phép nhập bọn Einfuhrbewilligung f; thuê nhập bọn Einfuhrzoll m