Việt
đặt óng giác hút máu
lể máu
khỏi hành
chuyển bánh
xuất phát
làm giãn
Đức
Blut ~
Blut ~ /(y)/
đặt óng giác hút máu, lể (nhể) máu; 2. khỏi hành, chuyển bánh, xuất phát (tàu hỏa); phóng, thả (khí cầu); xả, tháo (hơi); bắn (tên); 3. làm giãn (lò xo);