Việt
lìa bỏ
ròi bỏ
Làm cho mất giá trị
Anh
Void
Đức
retirieren
Auch einzelne Menschen bleiben in einem Zeitpunkt ihres Lebens stehen und kommen nicht davon los.
Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.
So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.
Làm cho mất giá trị, lìa bỏ
retirieren /vi (s) (vor D)/
vi (s) (vor D) lìa bỏ, ròi bỏ; từ bỏ, vi phạm, lạc đề.