Việt
kéo giãn
lột da
bóp cò
trù. giảm bớt
mài dao
chưng cất
in trên máy cảm quang
rót chai
đóng vào chai
ra đi
khỏi hành
Đức
Abziehen
Abziehen /n - s/
1. [sự] kéo giãn, lột da; 2. [sự] bóp cò; 3. [sự] trù. giảm bớt; 4. [sự] mài dao; 5. (hóa) [sự] chưng cất; 6. [sự) thoát khí. rò ri; 7. [sự] in trên máy cảm quang; 8. [sự] rót chai, đóng vào chai; 9. [sự] ra đi, khỏi hành; đi khỏi.