TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công kích mạnh mẽ

tấn công ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

công kích mạnh mẽ

besturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stadt bestürmen

tấn công mạnh vào một thành phố', die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besturmen /(sw. V.; hat)/

tấn công ào ạt; công kích mạnh mẽ; lao vào; xông vào;

tấn công mạnh vào một thành phố' , die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương. : eine Stadt bestürmen