TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besturmen

tấn công ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bestürmen

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

besturmen

besturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bestürmen

bestürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stadt bestürmen

tấn công mạnh vào một thành phố', die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.

jmdn. mit Fragen bestür men

dồn ép ai bằng các câu hỏi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestürmen /vt/

1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besturmen /(sw. V.; hat)/

tấn công ào ạt; công kích mạnh mẽ; lao vào; xông vào;

eine Stadt bestürmen : tấn công mạnh vào một thành phố' , die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.

besturmen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thúc ép; quây lấy; xúm vào (heftig bedrängen);

jmdn. mit Fragen bestür men : dồn ép ai bằng các câu hỏi.