Việt
tấn công ào ạt
công kích mạnh mẽ
lao vào
xông vào
thúc giục
thúc ép
quây lấy
xúm vào
tấn công
công kích
lúc lắc
lay động
chuyển động
khích động
phiến loạn
khuấy động
làm... bực
làm... giận
làm.... bực mình
quấy rầy
làm rầy
làm phiền
làm phiền nhiễu
quấy
Đức
besturmen
bestürmen
eine Stadt bestürmen
tấn công mạnh vào một thành phố', die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.
jmdn. mit Fragen bestür men
dồn ép ai bằng các câu hỏi.
bestürmen /vt/
1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.
besturmen /(sw. V.; hat)/
tấn công ào ạt; công kích mạnh mẽ; lao vào; xông vào;
eine Stadt bestürmen : tấn công mạnh vào một thành phố' , die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.
thúc giục; thúc ép; quây lấy; xúm vào (heftig bedrängen);
jmdn. mit Fragen bestür men : dồn ép ai bằng các câu hỏi.