TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quây lấy

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quây lấy

besturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit Fragen bestür men

dồn ép ai bằng các câu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besturmen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thúc ép; quây lấy; xúm vào (heftig bedrängen);

dồn ép ai bằng các câu hỏi. : jmdn. mit Fragen bestür men