Việt
thúc giục
thúc ép
quây lấy
xúm vào
Đức
besturmen
jmdn. mit Fragen bestür men
dồn ép ai bằng các câu hỏi.
besturmen /(sw. V.; hat)/
thúc giục; thúc ép; quây lấy; xúm vào (heftig bedrängen);
dồn ép ai bằng các câu hỏi. : jmdn. mit Fragen bestür men