anspringen /(st. V.)/
(hat) phóng đến;
xông vào;
lao vào (anfallen);
con cáo nhảy xồ vào con mồi. : der Luchs springt sein Opfer an
anspringen /(st. V.)/
(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến;
nhảy đến;
phóng đến;
bọn trẻ chạy ào đến. : die Kinder kommen angesprungen
zuspringen /(st. V.; ist)/
nhảy phóc lên;
chạy đến;
phóng đến;
phi tới;
lao tới;
con chó nhảy phóc lèn mình tôi. : der Hund kam auf mich zugesprungen