TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy đến

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy đến

anspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Transitionsbedingung (Bedingung, die erreicht sein muss, um von einem Schritt zum nächsten zu kommen) steht rechts neben dem Symbol als

Điều kiện chuyển tiếp nằm phía bên phải của biểu tượng (điều kiện phải được đáp ứng, để bước nhảy đến bước tiếp theo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder kommen angesprungen

bọn trẻ chạy ào đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspringen /(st. V.)/

(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến; nhảy đến; phóng đến;

bọn trẻ chạy ào đến. : die Kinder kommen angesprungen