Việt
s
nhẩy lên
nhảy phóc lên
chạy đến
lao đến
phóng đến
phi tói
lao tói
cài lại
gài lại
khóa lại.
Đức
ziispringen
ziispringen /vi (/
1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.