Việt
xông vào
xốc tới
lao tới
lăn xả vào
nhảy phóc lên
chạy đến
phóng đến
phi tới
Đức
losgehen
zuspringen
der Hund kam auf mich zugesprungen
con chó nhảy phóc lèn mình tôi.
losgehen /(unr. V.; ist)/
xông vào; xốc tới; lao tới; lăn xả vào;
zuspringen /(st. V.; ist)/
nhảy phóc lên; chạy đến; phóng đến; phi tới; lao tới;
con chó nhảy phóc lèn mình tôi. : der Hund kam auf mich zugesprungen