TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xua dồn lại

dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xua dồn lại

zusammeiidrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammentreiberi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menge wurde von der Polizei zusammengedrängt

đám đông bị cảnh sát dồn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammeiidrängen /(sw. V.; hat)/

dồn (vào một nơi nào); xua dồn lại;

đám đông bị cảnh sát dồn lại. : die Menge wurde von der Polizei zusammengedrängt

zusammentreiberi /(st. V.; hat)/

xua dồn lại; đuổi (đàn thú) đồn lại;