TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 multiplexing

bội phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đa hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền đa công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đa lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dồn kênh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo cộng dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đa hợp phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phối hợp trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 multiplexing

 multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital multiplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cumulative observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time division multiplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impedance match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put together

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplexing /toán & tin/

bội phân

 multiplexing /xây dựng/

bội phân

 multiplexing /toán & tin/

multiplexing, dồn

 multiplexing

sự đa hợp

multiplex, multiplexing

truyền đa công

multiplex, multiplexing /điện/

sự đa lộ

digital multiplex, multiplexing /điện lạnh/

sự dồn kênh số

cumulative observation, multiplexing

sự đo cộng dồn

Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong một kênh. Một mạng có khả năng multiplexing sẽ cho phép nhiều máy tính xâm nhập vào mạng đồng thời. Tuy nhiên multiplexing làm tăng giá tiền của mạng vì cần phải có các thiết bị multiplexing để trộn các tín hiệu này vào trong một kênh truyền duy nhất.

time division multiplex, multiplexing /toán & tin/

sự đa hợp phân thời

impedance match, multiplexing, put together

phối hợp trở kháng