multiplexing /toán & tin/
bội phân
multiplexing /xây dựng/
bội phân
multiplexing /toán & tin/
multiplexing, dồn
multiplexing
sự đa hợp
multiplex, multiplexing
truyền đa công
multiplex, multiplexing /điện/
sự đa lộ
digital multiplex, multiplexing /điện lạnh/
sự dồn kênh số
cumulative observation, multiplexing
sự đo cộng dồn
Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong một kênh. Một mạng có khả năng multiplexing sẽ cho phép nhiều máy tính xâm nhập vào mạng đồng thời. Tuy nhiên multiplexing làm tăng giá tiền của mạng vì cần phải có các thiết bị multiplexing để trộn các tín hiệu này vào trong một kênh truyền duy nhất.
time division multiplex, multiplexing /toán & tin/
sự đa hợp phân thời
impedance match, multiplexing, put together
phối hợp trở kháng