TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xua duỗi

dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua duỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xua duỗi

vertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschen aus ihren Häusern vertreiben

xua người ta ra khỏi nhà

aus der Heimat vertrieben werden

bị trục xuất khỏi què hương

jmdn. von seinem Platz vertreiben

đuổi ai rời khỏi chỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreiben /(st. V.; hat)/

dồn; xua; xua duỗi; trục xuất [aus + Dat: khỏi ];

xua người ta ra khỏi nhà : Menschen aus ihren Häusern vertreiben bị trục xuất khỏi què hương : aus der Heimat vertrieben werden đuổi ai rời khỏi chỗ. : jmdn. von seinem Platz vertreiben