Việt
làm tăng tiến
đẩy mạnh
xúc tiến
khụyến khích
Đức
promovieren
promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltend) làm tăng tiến; đẩy mạnh; xúc tiến; khụyến khích (fördern, unterstützen);