promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/
bảo vệ thành công luận án tiến sĩ;
đậu bằng tiến sĩ;
promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/
viết luận án tiến sĩ;
thực hiện luận án tiên sĩ [über + Akk : về ];
promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/
phong học vị (cho ai);
trao bằng tiến sĩ;
jmdn. zum Doktor der Medizin pro movieren : phong học vị tiến sĩ y học cho ai.
promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltend) làm tăng tiến;
đẩy mạnh;
xúc tiến;
khụyến khích (fördern, unterstützen);