Việt
tăng lên
phát triển
nậng cao
mỏ rộng
tăng cưòng
xúc tiến
đẩy mạnh
cáu tạo bậc so sánh.
Đức
Steigerung
Steigerung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] tăng lên, phát triển, nậng cao, mỏ rộng; 2. [sự] tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; (âm) sự tăng âm; (vô tuyén điện) sự khuếch đại; (điện) sự khuếch đại, sự tăng thế, sự tăng áp; 3. (văn phạm) cáu tạo bậc so sánh.