Việt
sau đó
hơn nữa
tiên phong
đẩy mạnh
ngoài ra
xa hơn
Anh
further
promote
furthermore
farther
further /toán & tin/
further /xây dựng/
further, promote /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
further, furthermore
farther, further