TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa hơn

xa hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưỏc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xa hơn

farther

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 farther

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 further

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xa hơn

fürbaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von einer Kathedrale im Zentrum Roms erstreckt sich eine Schlange von zehntausend Menschen quer durch die Stadt nach außen, wie der Zeiger einer riesigen Uhr, bis an den Stadtrand und noch weiter.

Từ một thánh đường ở trung tâm Rome, một người dòng người đông đến cả vạn người nối tiếp nhau, như một chiếc kim đồng hồ khổng lồ, vươn ra tới ven thành phố và còn xa hơn nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Emanating from a cathedral in the center of Rome, a line of ten thousand people stretches radially outward, like the hand of a giant clock, out to the edge of the city, and beyond.

Từ một thánh đường ở trung tâm Rome, một người dòng người đông đến cả vạn người nối tiếp nhau, như một chiếc kim đồng hồ khổng lồ, vươn ra tới ven thành phố và còn xa hơn nữa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In einem weiteren Schritt wird Glukose durch das Enzym Glukose-Isomerase in die wesentlich sü- ßere Fruktose umgewandelt (Bild 3).

Trong một bước xa hơn, glucose được thay đổi nhờ enzyme isomerase glucose thành fructose, có vị ngọt hơn (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größere Messwege als Plattenfedermanometer

Khoảng cách đo xa hơn áp kế lò xo kiểu màng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fürbaß /adv (cổ)/

xa hơn, [lên, về] phía tnlóc, đằng trưỏc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farther, further

xa hơn

Từ điển toán học Anh-Việt

farther

xa hơn