Việt
xa hơn
phía tnlóc
đằng trưỏc.
Anh
farther
further
Đức
fürbaß
Von einer Kathedrale im Zentrum Roms erstreckt sich eine Schlange von zehntausend Menschen quer durch die Stadt nach außen, wie der Zeiger einer riesigen Uhr, bis an den Stadtrand und noch weiter.
Từ một thánh đường ở trung tâm Rome, một người dòng người đông đến cả vạn người nối tiếp nhau, như một chiếc kim đồng hồ khổng lồ, vươn ra tới ven thành phố và còn xa hơn nữa.
Emanating from a cathedral in the center of Rome, a line of ten thousand people stretches radially outward, like the hand of a giant clock, out to the edge of the city, and beyond.
In einem weiteren Schritt wird Glukose durch das Enzym Glukose-Isomerase in die wesentlich sü- ßere Fruktose umgewandelt (Bild 3).
Trong một bước xa hơn, glucose được thay đổi nhờ enzyme isomerase glucose thành fructose, có vị ngọt hơn (Hình 3).
Größere Messwege als Plattenfedermanometer
Khoảng cách đo xa hơn áp kế lò xo kiểu màng
fürbaß /adv (cổ)/
xa hơn, [lên, về] phía tnlóc, đằng trưỏc.
farther, further