Việt
tiên phong
tiền tiêu
tiền phong.
cải tiến
dổi mới
mà đầu
khai sáng.
tiền phong
tiên phong.
Anh
further
Đức
avantgardistisch
vorgeschoben
Bahnbrecher
Wegweisende Techniken wie z. B. modular aufgebaute Zweischneckenextruder, sowie fünf verschiedene Glättwerksbauformen, sorgen für Zuverlässigkeit und höchste Folienqualitäten.
Các kỹ thuật tiên phong như môđun máy đùn với thiết kế hai trục vít, cũng như năm bộ phận làm nhẵn khác biệt bảo đảm độ chính xác và chất lượng cao nhất của màng foli mỏng.
Pilotanlagen im Technikum reichen bis zu 3000 L.
Hệ thống thử nghiệm tiên phong tại các trường kỹ thuật có thể lên đến 3000 L.
Ein wegweisendes Konzept zur Ermittlung von DNA-Sequenzen wurde 1972 von Frederick Sanger und Alan R. Coulson entwickelt.
Dự án tiên phong cho việc xác định trình tự DNA do Frederick Sanger và Alan R. Coulson phát triển vào năm 1972.
vorgeschoben /a/
tiền tiêu, tiên phong, tiền phong.
Bahnbrecher /m -s, = (người)/
cải tiến, dổi mới, tiên phong, mà đầu, khai sáng.
avantgardistisch /a/
tiền phong, tiên phong.,
Tiên Phong
Tiên: trước, Phong: mũi nhọn, một thứ binh khí. Toán quân đi trước trong trận chiến tranh. Kéo cờ chiêu phủ tiên phong. Kim Vân Kiều
avantgardistisch /(Adj.)/
tiên phong (vor kämpferisch);
further /xây dựng/
X. tiên phong.