TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dổi mới

dổi mới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dổi mới

erneuern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bahnbrecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bahnbrecher /m -s, = (người)/

cải tiến, dổi mới, tiên phong, mà đầu, khai sáng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dổi mới

erneuern vt; (nhà) renovieren vt; (dò dạc) auffrischen vt; dổi mới hình thức neu einkleiden; người dổi mới Erneuerer m, Bahnbrecher m; sự dổi mới Neuerung f, Erneuerung f