impressionabel /a/
1. dễ xúc cảm, nhạy cảm; 2. dễ bị ảnh hưỏng.
Erregbarkeit /f =/
tính] dễ hưng phấn, dễ xúc cảm, dễ bị kích thích (kích động); dễ bực túc (nổi nóng).
erregbar /a/
dễ hưng phắn, dễ bị kích thích, dễ bị kích động, dễ xúc cảm, dể bực bội (nổi nóng, túc giận).