Việt
dễ xúc cảm
nhạy cảm
dễ bị ảnh hưỏng.
mẫn cảm
Đức
impressionabel
impressionabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
dễ xúc cảm; nhạy cảm; mẫn cảm (eiregbar, reizbar);
impressionabel /a/
1. dễ xúc cảm, nhạy cảm; 2. dễ bị ảnh hưỏng.