Việt
quá đa cảm
quá ủy mị
dễ giận
dễ tự ái
nhạy cảm
dễ kích động
Đức
gefühlig
sensitiv
gefühlig /(Adj.) (oft abweitend)/
quá đa cảm; quá ủy mị;
sensitiv /[zenzi'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
quá đa cảm; dễ giận; dễ tự ái; nhạy cảm; dễ kích động;