TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zartbesaitet

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zartbesaitet

zartbesaitet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich wusste gar nicht, dass du so zartbesaitet!

anh không biết em lại nhạy căm như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zartbesaitet /(Adj.)/

(đùa) mẫn cảm; nhạy cảm; đa cảm (sehr empfindsam, sensibel);

ich wusste gar nicht, dass du so zartbesaitet! : anh không biết em lại nhạy căm như thế!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zartbesaitet /a/

mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm, đa cảm; -