Việt
mẫn cảm
nhạy cảm
đa cảm
dễ cảm
Đức
zartbesaitet
ich wusste gar nicht, dass du so zartbesaitet!
anh không biết em lại nhạy căm như thế!
zartbesaitet /(Adj.)/
(đùa) mẫn cảm; nhạy cảm; đa cảm (sehr empfindsam, sensibel);
ich wusste gar nicht, dass du so zartbesaitet! : anh không biết em lại nhạy căm như thế!
zartbesaitet /a/
mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm, đa cảm; -