Việt
thể hiện
biểu thị
biểu lô
Đức
bezeigen
jmdm. Respekt bezei gen
tỏ vẻ kính trọng ai.
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thể hiện; biểu thị; biểu lô (zeigen);
tỏ vẻ kính trọng ai. : jmdm. Respekt bezei gen